Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCBCC (月金月金金)
Unicode: U+8D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai3, bei6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài vật giống như rùa

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Bí hí” 贔屭 gắng sức.
2. (Danh) “Bí hí” 贔屭 một loài giống như rùa, ngày xưa người ta hay khắc hình nó ở dưới bia.

Từ điển Thiều Chửu

① Bí sĩ 贔屭 gắng sức làm lụng.
② Một loài giống như con rùa người ta hay khắc ở dưới bia.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bí sí 贔屭.

Từ ghép 2