Có 1 kết quả:

huyễn
Âm Hán Việt: huyễn
Tổng nét: 23
Bộ: bối 貝 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨一フノ一フノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YUBUC (卜山月山金)
Unicode: U+8D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

huyễn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài thú giống loài chó cực dữ - Phân biệt ra.