Có 1 kết quả:

cai
Âm Hán Việt: cai
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BOYVO (月人卜女人)
Unicode: U+8D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nôm: cai
Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

cai

giản thể

Từ điển phổ thông

đầy đủ, phong phú

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賅.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bao gồm;
② Đầy đủ: 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賅