Có 1 kết quả:

xa
Âm Hán Việt: xa
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BOOMF (月人人一火)
Unicode: U+8D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shē ㄕㄜ
Âm Nôm: xa
Âm Quảng Đông: se1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

xa

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mua chịu trả dần
2. xa xôi
3. lâu dài
4. xa xỉ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mua chịu: 賒帳 Mua chịu; 賒欠 Chịu, thiếu;
② (văn) Xa xôi;
③ (văn) Chậm, chầm chậm;
④ (văn) Hoãn lại;
⑤ (văn) Xa xí.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賒