Có 1 kết quả:

chu
Âm Hán Việt: chu
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BOBGR (月人月土口)
Unicode: U+8D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/1

chu

giản thể

Từ điển phổ thông

chu cấp, giúp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Giúp đỡ, chu cấp (như 周 [zhou] bộ 口).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賙