Có 1 kết quả:
canh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, duy trì
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Tiếp tục, nối theo: 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi; 賡歌 Hát nối;
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賡