Có 1 kết quả:

bồi
Âm Hán Việt: bồi
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BOYTR (月人卜廿口)
Unicode: U+8D54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Âm Nôm: bồi
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

bồi

giản thể

Từ điển phổ thông

đền bù, đền trả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đền bù, bồi thường: 損壞東西要賠 Làm hỏng phải đền;
② Lỗ mất: 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền; 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賠

Từ ghép 1