Có 1 kết quả:

xích mễ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gạo hư mốc. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng.
2. Một loại lúa gạo, chịu được khô hạn, chín sớm, thường trồng nơi đất cao. Còn gọi là “hồng hà mễ” 紅霞米.