Có 1 kết quả:

trạm
Âm Hán Việt: trạm
Tổng nét: 12
Bộ: tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: GOYR (土人卜口)
Unicode: U+8D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ケン (ken)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng yên, không nhúc nhích — Ngựa chạy cực mau.