Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Hán Việt: hoàng
Tổng nét: 18
Bộ: tẩu 走 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: GOTMC (土人廿一金)
Unicode: U+8DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tất tả, vất vả. Cũng nói là Hoàng hoàng.