Có 1 kết quả:

khiêu
Âm Hán Việt: khiêu
Tổng nét: 19
Bộ: tẩu 走 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GOGGU (土人土土山)
Unicode: U+8DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みがるい (migarui)
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khiêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giơ chân — Đi lướt, đi nhẹ nhàng.