Có 2 kết quả:

sẩmtrần
Âm Hán Việt: sẩm, trần
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: RMOIN (口一人戈弓)
Unicode: U+8DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước từng bước ngắn mà chân nhấc cao.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Trần trác” 趻踔 nhảy nhót, tập tễnh, lò cò.