Có 2 kết quả:
khiêu • nghiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
cất chân lên, giơ chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹺.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất... lên, nhón... lên: 蹺起腳 Nhón chân lên; 高蹺 Cà kheo;
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺