Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: RMQKI (口一手大戈)
Unicode: U+8E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nôm: trù
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

trù

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trì trù 踟躊)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躊.

Từ điển Trần Văn Chánh

【躊躇】trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng: 躊躇不前 Do dự không tiến lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躊

Từ ghép 2