Có 1 kết quả:

tiệp
Âm Hán Việt: tiệp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMJLO (口一十中人)
Unicode: U+8E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tật ở chân — Chân thọt.