Có 1 kết quả:

tích
Âm Hán Việt: tích
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RMTA (口一廿日)
Unicode: U+8E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nôm: tếch, tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

tích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vượt qua

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vượt qua, đạp lên.
2. (Tính) “Túc tích” 踧踖: xem “túc” 踧.

Từ điển Thiều Chửu

① Vượt qua.
② Túc tích 踧踖 lật đật, tả cái dáng cung kính không yên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vượt qua;
② Xem 踧踖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước bước lớn. Dạng chân mà bước.