Có 2 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du,
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

1/2

du

phồn thể

Từ điển phổ thông

quá, vượt ra ngoài

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Leo qua, trèo qua, vượt qua. § Cũng như “du” 逾. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lão ông du tường tẩu” 老翁踰墻走 (Thạch Hào lại 石壕吏) Ông lão trèo tường trốn.
2. (Tính) Xa. ◇Lễ Kí 禮記: “Vô du ngôn” 毋踰言 (Đầu hồ 投壺) Đừng nói lời xa vời không thực.

Từ điển Thiều Chửu

① Leo qua, trèo qua, vượt qua. Ðỗ Phủ 杜甫: Lão ông du tường tẩu 老翁踰墻走 (Thạch Hào lại 石壕吏) ông lão trèo tường trốn.
② Xa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Leo qua, trèo qua, vượt quá, quá (như 逾, bộ 辶): 老翁踰墻走 Ông lão trèo tường trốn (Đỗ Phủ: Thạch Hào lại); 年踰六十 Tuổi đã quá 60; 踰限 Quá hạn;
② (văn) Hơn nữa: 踰甚 Quá quắt, quá mức;
③ (văn) Xa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt qua — Xa xôi.

phồn thể

Từ điển phổ thông

quá, vượt ra ngoài