Có 1 kết quả:

đạc
Âm Hán Việt: đạc
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: RMITE (口一戈廿水)
Unicode: U+8E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, duó ㄉㄨㄛˊ, duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nôm: đạc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Quảng Đông: dok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

đạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi bách bộ, đi thong thả, đi dạo, đi tản bộ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi thong thả, đi tản bộ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Triệu thái da đạc khai khứ, nhãn tình đả lượng trước tha đích toàn thân, nhất diện thuyết” 趙太爺踱開去, 眼睛打量著他的全身, 一面說 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Cụ Triệu vừa đi từ từ lại, với ánh mắt thăm dò nhìn y khắp người, vừa nói.

Từ điển Thiều Chửu

① Đi thong thả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đi bách bộ, đi thong thả, đi dạo, đi tản bộ: 踱來踱去 Đi đi lại lại; 踱方步 Đi bước một.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đặt cả bàn chân xuống — Bước chầm chậm.

Từ ghép 1