Có 1 kết quả:

trệ
Âm Hán Việt: trệ
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: RMKPB (口一大心月)
Unicode: U+8E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dép
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: daai3, zai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Trệ 滯.