Có 2 kết quả:
thúc • xúc
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bước xéo gót, rảo bước
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xúc 蹴.
② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.
② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng chân mà đá. Như chữ Xúc 蹴 — Vẻ cung kính lắm.