Có 1 kết quả:

quyết
Âm Hán Việt: quyết
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MORYO (一人口卜人)
Unicode: U+8E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nôm: què, quệ
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quyết

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngã, té. § Cũng như “quyết” 蹶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quyết 蹶.