Có 1 kết quả:

khiếu
Âm Hán Việt: khiếu
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMHSK (口一竹尸大)
Unicode: U+8E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: kiu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

khiếu

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: Ngày xưa dùng như “khẩu” 口. § Có thuyết nói “khiếu” 躈 ngày xưa dùng để đếm số ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Bất sổ tuế, điền bách khoảnh, lâu các vạn chuyên, ngưu dương đề khiếu các thiên kế” 不數歲, 田百頃, 樓閣萬椽, 牛羊蹄躈各千計 (Xúc chức 促織) Không đầy mấy năm, ruộng đất trăm khoảnh, lầu gác muôn cột, bò cừu đếm cả hàng trăm con. § Ghi chú: Nếu tính bốn chân và một miệng là một con, thì 1000 “đề khiếu” bằng 200 con.