Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 22
Bộ: túc 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: RMIGI (口一戈土戈)
Unicode: U+8E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, chú ㄔㄨˊ
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

trù

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: trì trù 踟躊)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) § Xem “trì trù” 踟躕.

Từ điển Thiều Chửu

① Trì trù 踟躕. Xem chữ trì 踟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Trù trù躕躕.

Từ ghép 2