Có 1 kết quả:

thân tài

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thân hình, thân thể. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phấn diện chu thần, thân tài tuấn tiếu, cử chỉ phong lưu” 粉面硃脣, 身材俊俏, 舉止風流 (Đệ thất hồi) Má phấn môi son, thân hình tuấn tú, đi đứng phong nhã.