Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thân thể
1
/1
身體
thân thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung mình mẩy chân tay của một người. Thơ Tản Đà: » Thật hồn thật phách thận thân thể «.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu hành - 折楊柳行
(
Tào Phi
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Miêu chi tán - 貓之贊
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者
(
Trần Minh Tông
)
•
Thần Phù tạm trú thư hoài - 神符暫住書懷
(
Phạm Nguyễn Du
)