Có 1 kết quả:

phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: JJMFJ (十十一火十)
Unicode: U+8EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paang1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phanh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng xe chạy — Tiếng ầm ầm.

Từ ghép 1