Có 1 kết quả:

chí
Âm Hán Việt: chí
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JJMIG (十十一戈土)
Unicode: U+8F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nôm: trất
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 8

1/1

chí

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe có mái che

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận ở sau xe thấp gọi là “chí” 輊, ở trước xe cao gọi là “hiên” 軒.

Từ điển Thiều Chửu

① Hiên chí 軒輊. Xem chữ hiên 軒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 軒輊 [xuan zhì].