Có 3 kết quả:

bứcphúcphục
Âm Hán Việt: bức, phúc, phục
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: JJOAE (十十人日水)
Unicode: U+8F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): とこしばり (tokoshibari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/3

bức

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái nhíp xe (thanh gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe)

phúc

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái nhíp xe (thanh gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thanh gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái nhíp xe, cái gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe.

phục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Những miếng gỗ để giữ trục bên dưới xe, nhíp xe.