Có 1 kết quả:

trân
Âm Hán Việt: trân
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJQKD (十十手大木)
Unicode: U+8F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

trân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thảm trải trên xe — Tới. Đến.