Có 1 kết quả:

lận
Âm Hán Việt: lận
Tổng nét: 26
Bộ: xa 車 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨丨フ一一丨フ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: JJTAG (十十廿日土)
Unicode: U+8F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ふみにじ.る (fuminiji.ru)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lận

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bánh xe lăn. Tiếng xe chạy — Cái bậc để bước lên xe. Như chữ Lận 轔.