Có 2 kết quả:

chuchâu
Âm Hán Việt: chu, châu
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノフ丶一丶
Thương Hiệt: KQHBY (大手竹月卜)
Unicode: U+8F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đòn xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輈.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Cái) càng xe, đòn xe nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輈

châu

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Cái) càng xe, đòn xe nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輈