Có 3 kết quả:
huy • huân • vận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ánh sáng
2. soi, chiếu
2. soi, chiếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輝 (bộ 車).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng, sáng sủa, rực rỡ, ánh sáng, tia: 光輝 Sáng rực, ánh sáng;
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇