Có 2 kết quả:
chuyết • xuyết
giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輟
giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輟