Có 1 kết quả:

từ
Âm Hán Việt: từ
Tổng nét: 12
Bộ: tân 辛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IRYTJ (戈口卜廿十)
Unicode: U+8F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

từ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “từ” 辭.