Có 1 kết quả:

biện
Âm Hán Việt: biện
Tổng nét: 16
Bộ: tân 辛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJSHJ (卜十尸竹十)
Unicode: U+8FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

biện

phồn thể

Từ điển phổ thông

phân biệt