Có 4 kết quả:

nghinhnghênhtáptạp
Âm Hán Việt: nghinh, nghênh, táp, tạp
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMLB (卜一中月)
Unicode: U+8FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, ㄗㄚ, ㄗㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Quảng Đông: jing4, zaap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

nghinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đón tiếp

nghênh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đón tiếp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 迎.

táp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匝 (bộ 匚).

tạp

phồn thể

Từ điển phổ thông

một vòng xung quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匝 (bộ 匚).