Có 1 kết quả:

cận ưu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái lo trước mắt. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân vô viễn lự, tất hữu cận ưu” 人無遠慮, 必有近憂 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người không lo xa, ắt có sự lo đến ngay.