Có 1 kết quả:

sế
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丶フ丶
Thương Hiệt: HRHPM (竹口竹心一)
Unicode: U+8FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), テイ (tei), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Quảng Đông: lai6, lit6, sai3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt qua — Ngăn trở.