Có 1 kết quả:

tuân
Âm Hán Việt: tuân
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YPA (卜心日)
Unicode: U+8FFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3, seon6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trước — Tiến lên trước.