Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶䍃
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 8
giản thể
Từ điển phổ thông
xa, dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遙.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa. Cũng đọc là dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa, dài: 千里之遙 Xa ngàn dặm; 路遙知馬力 Đường dài biết sức ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遙
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遙.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa. Cũng đọc là dao.