Có 1 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一丶フ丶
Thương Hiệt: YLLV (卜中中女)
Unicode: U+9071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước đi liền chân, không ngừng nghỉ. Cũng nói là Liên lâu 連遱.