Có 1 kết quả:

tị thật kích hư

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tránh chỗ có thực lực mà đánh vào chỗ trống (theo binh pháp của “Tôn Tử” 孫子, chương “Hư thực” 虛實). Ý nói đánh địch thì nhắm vào chỗ quân địch để sơ hở, không có phòng bị. ☆Tương tự: “tị thật tựu hư” 避實就虛, “tị trọng tựu khinh” 避重就輕.