Có 1 kết quả:

quảng
Âm Hán Việt: quảng
Tổng nét: 5
Bộ: ấp 邑 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丨
Thương Hiệt: INL (戈弓中)
Unicode: U+909D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nôm: quảng
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quảng

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Quảng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Quảng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄺