Có 1 kết quả:

tà giáo

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ tôn giáo dạy điều xấu xa. Như Tà đạo 邪道 — Chỉ thứ tôn giáo không phải là tôn giáo mình đang theo ( do đầu óc tôn giáo hẹp hòi ).