Có 1 kết quả:

nghiệp
Âm Hán Việt: nghiệp
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: TCNL (廿金弓中)
Unicode: U+90BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nghiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄴