Có 1 kết quả:

cánh
Âm Hán Việt: cánh
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: MKNL (一大弓中)
Unicode: U+90E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Gěng ㄍㄥˇ
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Sơn Đông.