Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨フ丨一丶フ丨
Thương Hiệt: HBNL (竹月弓中)
Unicode: U+9105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước thời Xuân Thu, đất cũ thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.