Có 1 kết quả:

đầu
Âm Hán Việt: đầu
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MWHNE (一田竹弓水)
Unicode: U+9158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ rượu cất lần thứ nhì. Cũng gọi là Đầu tửu.