Có 1 kết quả:

chỉ
Âm Hán Việt: chỉ
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MWPA (一田心日)
Unicode: U+916F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nôm: chỉ
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

1/1

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ête (hoá học)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khí ê-te (tiếng Pháp: éther).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ête (Esterif): 酯化作用 Sự ête hoá.