Có 1 kết quả:

thuần
Âm Hán Việt: thuần
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MWYRA (一田卜口日)
Unicode: U+9195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), こい (koi), あつし (atsushi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thuần

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rượu ngon
2. thuần hậu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thuần” 醇.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ thuần 醇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 醇.